Inactive def

Web1 : to restore to consciousness or life 2 : to restore from a depressed, inactive, or unused state : bring back 3 : to renew in the mind or memory revivable ri-ˈvī-və-bəl adjective …

INACTIVE definition in the Cambridge English Dictionary

WebJan 26, 2024 · An inactive ingredient is any component of a drug product other than the active ingredient. Only inactive ingredients in the final dosage forms of drug products are … WebApr 7, 2024 · Can you verify that the username and password you’re supplying for the inactive user are correct? Looking at the source for AuthenticationForm shows that it validates the password before checking whether or not the user is active. (See clean method) So the user needs to be able to authenticate before they’re checked to see if … simplisafe smoke alarm yellow light https://colonialbapt.org

Inactive aggregate trong xây dựng nghĩa là gì?

WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive storage capacity" Trong xây dựng, "Inactive storage capacity" nghĩa là dung tích chết của hồ chứa. "Inactive storage capacity" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Webinactivate. [ in- ak-t uh-veyt ] See synonyms for inactivate on Thesaurus.com. verb (used with object), in·ac·ti·vat·ed, in·ac·ti·vat·ing. to make inactive: The bomb was inactivated. … Webadj. 1. Not active or tending to be active: inactive students at risk for gaining weight. 2. Chemistry Not readily participating in chemical reactions; inert. 3. Medicine Marked by the … raynor andrews 247

INACTIVE definition in the Cambridge English Dictionary

Category:What does inactive mean? - Definitions.net

Tags:Inactive def

Inactive def

Inactivate Definition & Meaning Dictionary.com

Webadj. not engaged in action; inert, lazy synonyms for inactive Compare Synonyms dormant dull idle immobile inoperative jobless passive sedentary sluggish static unemployed … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive leaf là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...

Inactive def

Did you know?

Webadjective. not active physically or mentally. “illness forced him to live an inactive life”. “dreamy and inactive by nature”. Synonyms: desk-bound, deskbound. restricted to working … Webin· ac· tive (ˌ)i-ˈnak-tiv Synonyms of inactive : not active: such as a (1) : sedentary (2) : indolent, sluggish b (1) : being out of use (2) : relating to or being members of the armed …

WebDefinition of inactive 1 as in sleepy slow to move or act it's easiest to catch snakes early in the morning, while they're still cold and inactive Synonyms & Similar Words Relevance … WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive aggregate" Trong xây dựng, "Inactive aggregate" nghĩa là cốt liệu trơ. "Inactive aggregate" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com

WebInactive adjective. not active; inert; esp., not exhibiting any action or activity on polarized light; optically neutral; -- said of isomeric forms of certain substances, in distinction from … Webinactive in American English (ɪnˈæktɪv ) adjective 1. not active or moving 2. not inclined to act; idle; dull; sluggish 3. not in use or force; not functioning 4. not in active service in the …

WebDefinitions of INACTIVE. 1899 - The american dictionary of the english language. Not active; having no power to move; that does not or can not produce results; inert; as, matter is, of …

Webinactive - WordReference English dictionary, questions, discussion and forums. All Free. WordReference.com Online Language Dictionaries. ... Inactive indicates absence of … raynor and farmer charlottesvilleWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive population là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... simplisafe smoke detector sssd3WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive filler là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... raynor ap 138WebInactive Sentence Examples. During the national war he was inactive because he was not needed. Let's chalk it up to an inactive spring. Prince Andrew's regiment was among the … simplisafe smoke detectorWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive door" Trong xây dựng, "Inactive door" nghĩa là cửa bất động. "Inactive door" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com raynor ap138cWebinactive adjective uk / ɪnˈæktɪv / us doing nothing or not doing what you have usually done: an inactive member of an advisory board Voters who have not participated in an election … simplisafe smoke detector maintenanceWebInactivated vaccine. An inactivated vaccine (or killed vaccine) is a vaccine consisting of virus particles, bacteria, or other pathogens that have been grown in culture and then killed to … simplisafe software update 2020