Inactive def
Webadj. not engaged in action; inert, lazy synonyms for inactive Compare Synonyms dormant dull idle immobile inoperative jobless passive sedentary sluggish static unemployed … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive leaf là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Inactive def
Did you know?
Webadjective. not active physically or mentally. “illness forced him to live an inactive life”. “dreamy and inactive by nature”. Synonyms: desk-bound, deskbound. restricted to working … Webin· ac· tive (ˌ)i-ˈnak-tiv Synonyms of inactive : not active: such as a (1) : sedentary (2) : indolent, sluggish b (1) : being out of use (2) : relating to or being members of the armed …
WebDefinition of inactive 1 as in sleepy slow to move or act it's easiest to catch snakes early in the morning, while they're still cold and inactive Synonyms & Similar Words Relevance … WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive aggregate" Trong xây dựng, "Inactive aggregate" nghĩa là cốt liệu trơ. "Inactive aggregate" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com
WebInactive adjective. not active; inert; esp., not exhibiting any action or activity on polarized light; optically neutral; -- said of isomeric forms of certain substances, in distinction from … Webinactive in American English (ɪnˈæktɪv ) adjective 1. not active or moving 2. not inclined to act; idle; dull; sluggish 3. not in use or force; not functioning 4. not in active service in the …
WebDefinitions of INACTIVE. 1899 - The american dictionary of the english language. Not active; having no power to move; that does not or can not produce results; inert; as, matter is, of …
Webinactive - WordReference English dictionary, questions, discussion and forums. All Free. WordReference.com Online Language Dictionaries. ... Inactive indicates absence of … raynor and farmer charlottesvilleWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive population là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... simplisafe smoke detector sssd3WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive filler là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... raynor ap 138WebInactive Sentence Examples. During the national war he was inactive because he was not needed. Let's chalk it up to an inactive spring. Prince Andrew's regiment was among the … simplisafe smoke detectorWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive door" Trong xây dựng, "Inactive door" nghĩa là cửa bất động. "Inactive door" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com raynor ap138cWebinactive adjective uk / ɪnˈæktɪv / us doing nothing or not doing what you have usually done: an inactive member of an advisory board Voters who have not participated in an election … simplisafe smoke detector maintenanceWebInactivated vaccine. An inactivated vaccine (or killed vaccine) is a vaccine consisting of virus particles, bacteria, or other pathogens that have been grown in culture and then killed to … simplisafe software update 2020