Witryna13 gru 2016 · Nếu để mặc định là Immediately nghĩa là thiết lập sẽ kích hoạt ngay bây giờ, ... Nếu bạn nhận được thông báo “The autoresponder [email protected] was successfully created.” nghĩa là cấu hình tự động trả lời email đã thành công! Chúc các bạn thành công! Tham khảo: ... WitrynaTrong tiếng Anh-Anh, immediately và directly có thể được dùng như một liên từ có nghĩa ngay khi (as soon as). Ví dụ: Tell me immediately you have the news. (Báo tôi ngay lập tức khi anh có tin gì mới.) I knew something was wrong immediately I arrived. (Tôi biết có điều gì đó không ổn ngay khi vừa đến.)
Phép tịnh tiến immediately thành Tiếng Việt Glosbe
WitrynaNHÀ TÀI TRỢ. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. WitrynaKỹ thuật chung. ngay lập tức. tức thời. Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi … fbi investigation parks home
To enjoin that some action must be taken nghĩa là gì?
WitrynaSprawdź tutaj tłumaczenei angielski-polski słowa immediately w słowniku online PONS! Gratis trener słownictwa, tabele odmian czasowników, wymowa. WitrynaNghĩa là gì: poured. pour /pɔ:/ ngoại động từ; rót, đổ, giội, trút; to pour coffee into cups: rót cà phê vào tách; river pours itself into the sea: sông đổ ra biển; to pour cold water on someone's enthusiasm: (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra WitrynaHe quit smoke immediately. Anh ta bỏ thuốc lá ngay lập tức. 11. They began chemotherapy immediately. Họ bắt đầu phương pháp chữa bệnh hóa học ngay lập tức. 12. Implement quarantine procedures immediately. Triển khai thực hiện cách ly và kiểm dịch ngay lập tức. 13. fbi investigator crossword clue