Dictionary diaphragm

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Fascia diaphragmatis urogenitalis superior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... Webdiaphragm - (anatomy) a muscular partition separating the abdominal and thoracic cavities; functions in respiration. midriff. tissue layer, membrane - a pliable sheet of tissue that …

Examples of "Diaphragm" in a Sentence YourDictionary.com

WebApr 9, 2024 · diaphragm in American English (ˈdaiəˌfræm) noun 1. Anatomy a. a muscular, membranous or ligamentous wall separating two cavities or limiting a cavity b. the … WebTranslations in context of "diaphragm-operated" in English-Chinese from Reverso Context: Our most recent experiences with the igneous rock were more than adequately handled with the new diaphragm-operated bypass valve drill bit. how to say succinylcholine https://colonialbapt.org

Diaphragm - definition of diaphragm by The Free Dictionary

Webdiaphragm noun [ C ] us / ˈdɑɪ·əˌfræm / a thin piece of material that is stretched across an opening, esp. the muscle that separates the chest from the lower part of the body … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Filtering diaphragm là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... northland security fencing

Urban Dictionary: diaphragm

Category:Diaphram - definition of Diaphram by The Free Dictionary

Tags:Dictionary diaphragm

Dictionary diaphragm

Fascia diaphragmatis urogenitalis inferior trong Y học nghĩa là gì?

Web(ˈdaɪ əˌfræm) n. 1. a wall of muscle and connective tissue separating two cavities, esp. the partition separating the thoracic cavity from the abdominal cavity in mammals. 2. a. a porous plate separating two liquids. b. a semipermeable membrane. 3. a thin disk that vibrates when receiving or producing sound waves, as in a telephone or microphone. Webdi·a·phrag·ma·ta ( dī'ă-frag'mă, -frag'mă-tă ), Although the g is silent in English diaphragm, in this word it is pronounced. 1. A thin partition separating adjacent regions. 2. Synonym (s): diaphragm (1) [G. diaphragma, a partition wall, midriff] Farlex Partner Medical Dictionary © Farlex 2012 di·a·phrag·ma , pl. diaphragmata ( dī-ă-frag'mă, -tă)

Dictionary diaphragm

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Fascia diaphragmatis urogenitalis inferior là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, … Webdiaphragmatic [ dahy- uh-frag- mat-ik ] adjective of the diaphragm. like a diaphragm. Origin of diaphragmatic 1650–60;

Webdiaphragm (dīˈəfrămˌ), term used to describe any of several large muscles, found in humans and other mammals, which separate two adjacent regions of the body. The most commonly known muscle of this class is the thoraco-abdominal diaphragm. Webdiaphragmatocele translation in English - English Reverso dictionary, see also 'diaphragmatically, diaphragm, diagrammatic, diapasonal', examples, definition, conjugation

Web: a valve opened or closed by pressure of or against a diaphragm Love words? You must — there are over 200,000 words in our free online dictionary, but you are looking for one … Webdiaphragm - WordReference English dictionary, questions, discussion and forums. All Free. WordReference.com ... diaphragm / ˈdaɪəˌfræm / n. any separating membrane, …

WebAug 14, 2024 · late 14c., diafragma, in anatomy, "muscular membrane which separates the thorax from the abdominal cavity in mammals," from Late Latin diaphragma, from Greek …

Websomeone who shares your feelings or opinions someone who assists in a plot someone sent on an assignment to a foreign country someone actively opposed or hostile to you Want to expand your vocabulary? Get Word of the Day delivered straight to your inbox! EDITOR'S CHOICE What's your vocabulary proficiency score? northland security systemsWebAug 14, 2024 · late 14c., diafragma, in anatomy, "muscular membrane which separates the thorax from the abdominal cavity in mammals," from Late Latin diaphragma, from Greek diaphragma "partition, barrier, muscle which divides the thorax from the abdomen," from diaphrassein "to barricade," from dia "across" (see dia-) + phrassein "to fence or hedge … how to say sucker in chineseWebMar 23, 2024 · The diaphragm is a continuous sheet of thin muscle. When we inhale, the diaphragm contracts. This creates a downward motion. Innervation of the external intercostal muscles that surround the ribs by the spinal nerves pulls the rib cage upward. Phrenic nerve stimulation is responsible for the contraction of the diaphragm. how to say sudoriferous glandsWebdi· a· phragm ˈdī-ə-ˌfram. 1. : a body partition of muscle and connective tissue. specifically : the partition separating the chest and abdominal cavities in mammals. 2. : a dividing … how to say sultryWebDefinitions of diaphragm. noun. (anatomy) a muscular partition separating the abdominal and thoracic cavities; functions in respiration. synonyms: midriff. see more. see less. type … how to say sugar in chineseWebnoun / ˈdaiəˌfræm/ biology a dome-shaped layer of muscle between the lungs and the stomach that controls breathing. Diafragma medical a rubber contraceptive cap that is placed over the cervix; cap British Diafragma a thin piece of material that separates different parts of a machine. Diafragma how to say such as in japaneseWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Butt diaphragm là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... northland security guard services ltd